Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floatation




floatation
[flou'tei∫n]
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
sự nổi; sự trôi
(hoá học) sự tách đãi
sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)


/floatation/

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
sự nổi; sự trôi
(hoá học) sự tách đãi
sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)

Related search result for "floatation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.