floatation
floatation | [flou'tei∫n] | | danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation) | | | sự nổi; sự trôi | | | (hoá học) sự tách đãi | | | sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc) |
/floatation/
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation) sự nổi; sự trôi (hoá học) sự tách đãi sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)
|
|