Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flood-lighting




flood-lighting
['flʌd,laitiη]
danh từ
sự rọi đèn pha


/flood-lighting/

danh từ
sự rọi đèn pha

Related search result for "flood-lighting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.