Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
florentine




florentine
['flɔrəntain]
tính từ
(thuộc) thành phố Flơ-ren-xơ
danh từ
người dân Flơ-ren-xơ
lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo)


/florentine/

tính từ
(thuộc) thành phố Flơ-ren-xơ

danh từ
người dân Flơ-ren-xơ
lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.