Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
folksy




folksy
['fouksi]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bình dân
dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người)


/'flouksi/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bình dân
dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "folksy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.