Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foot-slogger




foot-slogger
['fut,slɔgə]
danh từ (từ lóng)
lính bộ binh
người đi bộ


/'fut,slɔgə/

danh từ (từ lóng)
lính bộ binh
người đi bộ

Related search result for "foot-slogger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.