Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foul-mouthed




foul-mouthed
['faulmauðd]
Cách viết khác:
foul-tongued
['faultʌηd]
tính từ
ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ


/'faulmauðd/ (foul-tongued) /'faultʌɳd/
tongued) /'faultʌɳd/

tính từ
ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l

Related search result for "foul-mouthed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.