fowl ![](images/dict/f/fowl.gif)
fowl![](img/dict/02C013DD.png) | [faul] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gà, thịt gà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắn chim; đánh bẫy chin |
/faul/
danh từ
gà, thịt gà
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)
nội động từ
bắn chim; đánh bẫy chin
|
|