![](img/dict/02C013DD.png) | ['frænt∫aiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền đi bầu; quyền bầu cử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | system of universal adult franchise |
| chế độ phổ thông đầu phiếu của những người trưởng thành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cho phép bán hàng hoá hoặc dịch vụ của một công ty ở một vùng nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to grant/ withdraw a franchise |
| cấp/rùt quyền kinh doanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to buy a fast-food/printing franchise |
| mua quyền kinh doanh thức ăn nhanh/in |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấp quyền kinh doanh |