Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fro




fro
[frou]
phó từ
to and fro đi đi lại lại


/frou/

phó từ
to and fro đi đi lại lại

Related search result for "fro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.