fuel 
fuel | [fjuəl] |  | danh từ | |  | chất đốt, nhiên liệu | |  | cái khích động | |  | to add fuel to the flames (to the fire) | |  | lửa cháy đổ thêm dầu |  | ngoại động từ | |  | cung cấp chất đốt | |  | to fuel a ship | | cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu |  | nội động từ | |  | lấy chất đốt (tàu...) |
/fjuəl/
danh từ
chất đốt, nhiên liệu
cái khích động !to add fuel to the flames (to the fire)
lửa cháy đổ thêm dầu
ngoại động từ
cung cấp chất đốt to fuel a ship cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu
nội động từ
lấy chất đốt (tàu...)
|
|