Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full-faced




full-faced
['ful'feist]
tính từ
có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)
nhìn thẳng (vào người (xem))
(ngành in) to đậm (chữ)


/'ful'feist/

tính từ
có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)
nhìn thẳng (vào người xem)
(ngành in) to đậm (chữ)

Related search result for "full-faced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.