Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furtiveness




furtiveness
['fə:tivnis]
danh từ
sự vụng trộm, sự lén lút
tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm


/'fə:tivnis/

danh từ
sự vụng trộm, sự lén lút
tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.