![](img/dict/02C013DD.png) | [goul] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep goal for a football team; to be in goal for a football team |
| giữ gôn cho một đội bóng; là thủ môn của một đội bóng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he headed the ball into an open goal |
| anh ta húc bóng vào khung thành đang bỏ ngỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to score/kick a goal |
| ghi/sút thắng một bàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to win by three goals to one |
| thắng ba bàn thua một |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đích; mục đích, mục tiêu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pursue, attain, reach one's goal in life |
| theo đuổi, đạt được, giành được mục tiêu của đời mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our goal was to improve the students' expert knowledge |
| mục tiêu của chúng tôi là nâng cao kiến thức chuyên môn của học viên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to score an own goal |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ghi một bàn vào gôn nhà; tự mình hại mình |