 | [goul] |
 | danh từ |
|  | (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn |
|  | to keep goal for a football team; to be in goal for a football team |
| giữ gôn cho một đội bóng; là thủ môn của một đội bóng |
|  | he headed the ball into an open goal |
| anh ta húc bóng vào khung thành đang bỏ ngỏ |
|  | (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm |
|  | to score/kick a goal |
| ghi/sút thắng một bàn |
|  | to win by three goals to one |
| thắng ba bàn thua một |
|  | đích; mục đích, mục tiêu |
|  | to pursue, attain, reach one's goal in life |
| theo đuổi, đạt được, giành được mục tiêu của đời mình |
|  | our goal was to improve the students' expert knowledge |
| mục tiêu của chúng tôi là nâng cao kiến thức chuyên môn của học viên |
|  | to score an own goal |
|  | ghi một bàn vào gôn nhà; tự mình hại mình |