gravy
gravy | ['greivi] | | danh từ | | | nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt | | | gravy beef | | thịt bò nấu lấy nước ngọt | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lợi bất ngờ |
/'greivi/
danh từ nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt gravy beef thịt bò đê nấu lấy nước ngọt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm
|
|