![](img/dict/02C013DD.png) | [heə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một trong những sợi giống như chỉ nhỏ mọc từ da người và động vật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's a hair in my soup |
| trong bát xúp của tôi có một sợi lông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | two blonde hairs on his coat collar |
| hai sợi lông vàng hoe trên cổ áo anh ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tóc; lông cây; lông lá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have long, black hair |
| có mái tóc dài, đen |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cat with a fine coat of hair |
| con mèo có bộ lông đẹp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do one's hair |
| vấn tóc, làm đầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have (get) one's hair cut |
| (đi) cắt tóc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to part one's hair |
| rẽ đường ngôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to let down one's hair |
| bỏ xoã tóc (đàn bà) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | against the hair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngược lông (vuốt) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) trái với ý muốn, trái ngược |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bring somebody's gray hairs to the grave |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai chết vì buồn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by a hair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ một li; trong đường tơ kẽ tóc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she won by a hair |
| cô ấy thắng cuộc sát nút |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we escaped by a hair's breadth |
| chúng tôi thoát được trong đường tơ kẽ tóc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to comb somebody's hair |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stroke somebody's hair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắng mỏ ai; xỉ vả ai; sửa lưng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get (take) somebody by the short hairs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to hang by a hair/thread |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nói về số phận của một người...) phụ thuộc vào cái gì rất nhỏ; nghìn cân treo sợi tóc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep one's hair on |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) bình tĩnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lose one's hair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rụng tóc, rụng lông |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make somebody's hair curl |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not to turn a hair |
| ![](img/dict/809C2811.png) | without turning a hair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one's hair stands on end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...); dựng tóc gáy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to split hairs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) split |
| ![](img/dict/809C2811.png) | take a hair of the dog that bit you |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) lấy độc trị độc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not to harm a hair of sb's head |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không hại ai, dù là điều vụn vặt nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a good head of hair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có mái tóc dầy phủ trên đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | neither hide nor hair of sb/sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có dấu vết của ai/ cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to tear one's hair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vò đầu bứt tóc, tức giận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to let one's hair down |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghỉ ngơi sau những giờ phút căng thẳng |