Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ham-handed




ham-handed
['hæm,hændid]
Cách viết khác:
ham-fisted
['hæm,fistid]
như ham-fisted


/'hæm,fistid/ (ham-handed) /'hæm,hændid/
handed) /'hæm,hændid/

tính từ
(từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ham-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.