Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hat tree




hat+tree
['hættri:]
danh từ
giá treo mũ


/'hættri:/

danh từ
giá treo mũ

Related search result for "hat tree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.