danh từ cái rìu nhỏ !to bury the hatchet (xem) bury !to dig up the hatchet gây xích mích lại; gây chiến tranh lại !to take up the hatchet khai chiến !to throw the hatchet cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại !to throw the helve after the hatchet đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản