|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headroom
danh từ
khoảng trống ở phía trên một chiếc xe
headroom | ['hedru:m] |  | danh từ | |  | khoảng trống ở phía trên một chiếc xe | |  | there is not enough headroom for trains to go through this tunnel | | khoảng trống phía trên không đủ để xe lửa đi qua đường hầm này |
|
|
|
|