Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
diploma



/di'ploumə/

danh từ

văn kiện chính thức; văn thư công

bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ

giấy khen, bằng khen


Related search result for "diploma"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.