Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hereabout




hereabout
[,hiərə'baut]
Cách viết khác:
hereabouts
[,hiərə'bauts]
phó từ
quanh đây, gần đây


/'hiərə,baut/ (hereabouts) /'hiərə,bauts/

phó từ
quanh đây, gần đây

Related search result for "hereabout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.