hurl ![](images/dict/h/hurl.gif)
hurl![](img/dict/02C013DD.png) | [hə:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lật nhào, sự lật đổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ném mạnh, phóng lao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hurl a spear at a wild animal | | phóng lao vào một con dã thú | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hurl oneself at (upon) someone | | lao vào ai, sấn vào ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hurl a king from his throne | | lật đổ một ông vua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) chuyên chở bằng xe |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [hurl] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vomit, puke, barf, hork, woof your cookies | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | After eating two raw eggs, she hurled - all over my sheepskin! |
/hə:l/
danh từ
sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
sự lật nhào, sự lật đổ
(Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe
ngoại động từ
ném mạnh, phóng lao to hurl a spear at a wild animal phóng lao vào một con dã thú to hurl oneself at (upon) someone lao vào ai, sấn vào ai
(nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ to hurl a king from his throne lật đổ một ông vua
(Ê-cốt) chuyên chở bằng xe
|
|