Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurtle




hurtle
['hə:tl]
danh từ
sự va chạm, sự va mạnh
tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm
ngoại động từ
va mạnh, đụng mạnh
to hurtle each other
va mạnh vào nhau
lăn mạnh, ném mạnh, vất mạnh
to hurtle stones upon someone
lăng mạnh những hòn đá vào nhau
nội động từ
(+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm
to hurtle against each other
va mạnh vào nhau
chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống
bullets hurtled through the air
đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
the jet plane came hurting to the ground
chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất


/'hə:tl/

danh từ
sự va chạm, sự va mạnh
tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm

ngoại động từ
va mạnh, đụng mạnh
to hurtle each other va mạnh vào nhau
lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh
to hurtle stones upon someone lăng mạnh những hòn đá vào nhau

nội động từ
( against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm
to hurtle against each other va mạnh vào nhau
chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống
bullets hurtled through the air đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
the jet plane came hurting to the ground chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hurtle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.