Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
identifiable




identifiable
[ai'dentifaiəbl]
tính từ
có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau
có thể nhận ra, có thể nhận biết



có thể đồng nhất được

/ai'dentifaiəbl/

tính từ
có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau
có thể nhận ra, có thể nhận biết

Related search result for "identifiable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.