imposition
imposition | [,impə'zi∫n] | | danh từ | | | (imposition on somebody / something) sự áp đặt; sự đánh (thuế) | | | sự bắt chịu; sự đòi hỏi quá đáng | | | (ngành in) sự lên khuôn |
/,impə'ziʃn/
danh từ sự đánh thuế má sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot) to set an imposition bắt làm bài phạt (ngành in) sự lên khuôn
|
|