Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incremental




incremental
[,inkri'mentəl]
tính từ
(thuộc) sự lớn lên
(thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời



gia

/,inkri'mentəl/

tính từ
(thuộc) sự lớn lên
(thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.