(to indemnify somebody for something) trả tiền lại cho ai về cái gì
I undertook to indemnify them for expenses incurred on my behalf
tôi nhận trả những khoản tiền mà ngườita đã chi cho tôi
(to indemnify somebody from / against something) bảo đảm
to indemnify someone from/against loss/damage/harm
bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát/hư hỏng/thiệt hại
/in'demnifai/
ngoại động từ bồi thường, đền bù to indemnify someone for a loss bồi thường thiệt hại cho ai bảo đảm to indemnify someone from (against) loss bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát