![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'peə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hồi phục hoặc được hồi phục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a road under repair |
| con đường đang được sửa chữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | your television was (damaged) beyond repair |
| máy thu hình của ông bị hỏng đến mức không sửa được nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bike repair shop |
| cửa hàng sửa chữa xe đạp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (repair to something) hành động hoặc kết quả của việc sửa chữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the shop is closed for repairs |
| cửa hàng đóng cửa để sửa chữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | heel repairs while you wait |
| sửa gót giày chờ lấy ngay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in good/bad repair; in good/bad state of repair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong tình trạng tốt/xấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep one's car in good repair |
| giữ xe tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that house is in a shocking state of repair |
| ngôi nhà đó hiện xuống cấp đến đỗi kinh ngạc |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sửa chữa, tu sửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to repair a road |
| sửa lại đường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to repair a watch |
| sửa lại đồng hồ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to repair a puncture |
| vá chỗ thủng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sửa chữa, uốn nắn (lỗi, sai lầm..); đền bù (sự thiệt hại, sự mất mát...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to repair an error/omission |
| sửa một sai lầm/chỗ thiếu sót |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to repair a broken marriage |
| hàn gắn lại một cuộc hôn nhân tan vỡ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | can the damage done to the international relations be repaired? |
| liệu thiệt hại đồi với quan hệ quốc tế có bù đắp lại được không? |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, sự thăm viếng thường xuyên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have repair to a place |
| năng lui tới một nơi nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | place of great repair |
| nơi đông người lui tới |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thăm viếng, nhất là thường xuyên hoặc nhiều người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to repair to a place |
| đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they repair to seaside resorts in the summer |
| thường rủ nhau đến bãi biển nghỉ mát vào mùa hè |