Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhibited




tính từ
gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên



inhibited
[in'hibitid]
tính từ
gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên


Related search result for "inhibited"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.