Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhibited




tính từ
gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên



inhibited
[in'hibitid]
tính từ
gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên


Related search result for "inhibited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.