|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspective
inspective![](img/dict/02C013DD.png) | [in'spektiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay đi thanh tra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chăm chú, để ý, xem xét | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra |
/in'spektiv/
tính từ
hay đi thanh tra
chăm chú để ý xem xét
(thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra
|
|
|
|