|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inst
(viết tắt) viện, cơ quan (institution) của tháng này (of...th instant)
inst | [inst] | | viết tắt | | | viện, cơ quan (institute, institution) | | | của tháng này (of... th instant) | | | the letter of 10th inst | | bức thư ngày 10 tháng này |
|
|
|
|