singing
danh từ nghệ thuật của ca sự sự hát, hành động hát; tiếng hát
singing | ['siηiη] | | danh từ | | | nghệ thuật của ca sĩ | | | to teach singing | | dạy hát | | | singing lessons | | những bài học hát | | | sự hát, hành động hát; tiếng hát | | | I heard singing next door | | tôi nghe có tiếng hát ở nhà bên cạnh |
|
|