Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insulting




insulting
[in'sʌltiη]
tính từ
lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục
xấc xược


/in'sʌltiɳ/

tính từ
lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục
xấc xược

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.