interestedness
interestedness | ['intristidnis] |  | danh từ | |  | sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư | |  | sự không vô tư, sự cầu lợi |
/'intristidnis/
danh từ
sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư
sự không vô tư, sự cầu lợi
|
|