![](img/dict/02C013DD.png) | [i'regjulə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at irregular intervals |
| ở những khoảng cách không đều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | irregular blood pressure |
| huyết áp không đều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) không theo quy tắc, bất quy tắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ' To keep"is an irregular verb |
| " To keep" là một động từ bất quy tắc |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng hoá không đúng quy cách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) lực lượng không chính quy |