Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
killing




killing
['kiliη]
danh từ
sự giết chóc, sự tàn sát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình
tính từ
làm kiệt sức; làm bã người
(thông tục) làm cười vỡ bụng


/'kiliɳ/

danh từ
sự giết chóc, sự tàn sát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình

tính từ
giết chết, làm chết
làm kiệt sức, làm bã người
(thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "killing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.