killing
killing | ['kiliη] |  | danh từ | |  | sự giết chóc, sự tàn sát | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình |  | tính từ | |  | làm kiệt sức; làm bã người | |  | (thông tục) làm cười vỡ bụng |
/'kiliɳ/
danh từ
sự giết chóc, sự tàn sát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình
tính từ
giết chết, làm chết
làm kiệt sức, làm bã người
(thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
|
|