![](img/dict/02C013DD.png) | ['ni:di:p] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sâu đến tận đầu gối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the snow is knee-deep in places |
| nhiều chỗ tuyết sâu đến tận đầu gối |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (knee-deep in something) bị dính líu sâu vào hoặc là rất bận việc gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be knee-deep in work, trouble |
| công việc ngập đầu, lắm chuyện rắc rối |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he went knee-deep in the icy water |
| anh ta lội đến đầu gối trong nước băng giá |