lax
lax![](img/dict/02C013DD.png) | [læks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-điển) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lax discipline | | kỷ luật lỏng lẻo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't be too lax with your children, because we have the proverb "Spare the rod, and spoil the child" | | anh đừng quá lỏng lẻo với con cái, vì chúng ta có câu tục ngữ " Thương cho roi cho vọt, Ghét cho ngọt cho bùi" |
/læks/
danh từ
cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-ddiển)
tính từ
lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm lax discipline kỷ luật lỏng lẻo
|
|