Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leg-bail




leg-bail
['leg'beil]
danh từ
sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát
to give a leg-bail
chạy trốn, tẩu thoát


/'leg'beil/

danh từ
sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát
to give leg-bail chạy trốn, tẩu thoát

Related search result for "leg-bail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.