Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lilied




lilied
['lilid]
tính từ
giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da)
đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây


/'lilid/

tính từ
giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da)
đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây

Related search result for "lilied"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.