lining
lining | ['lainiη] | | danh từ | | | lớp vải lót (áo, mũ) | | | lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất | | | every cloud has a silver lining | | | trong cái rủi vẫn có cái may, trong cái xui có cái hên, hoạ trung hữu phúc |
/'lainiɳ/
danh từ lớp vải lót (áo, mũ) lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
|
|