Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liquefy




liquefy
['likwifai]
động từ
(làm cho cái gì) trở nên lỏng; hoá lỏng
liquefied wax
sáp ong đã nấu chảy



(vật lí) hoá lỏng

/'likwifai/

ngoại động từ
nấu chảy, cho hoá lỏng

nội động từ
chảy ra, hoá lỏng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.