Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
cashier



/kə'ʃiə/

danh từ

thủ quỹ

ngoại động từ

cách chức, thải ra

(quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cashier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.