Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longsome




longsome
['lɔηsəm]
tính từ
dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo)


/'lɔɳsəm/

tính từ
dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo)

Related search result for "longsome"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.