Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longsome




longsome
['lɔηsəm]
tính từ
dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo)


/'lɔɳsəm/

tính từ
dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo)

Related search result for "longsome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.