Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lossy




lossy
['lɔsi]
tính từ
gây sự giảm hoặc mất điện
lossy cables
dây cáp gây sự mất điện



sự mất, sự thiệt (dùng trong nén thông tin)

Related search result for "lossy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.