Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lounging




lounging
['laundʒiη]
tính từ
thơ thẩn, lang thang
uể oải, ườn ra


/'laundʤiɳ/

tính từ
dùng để mặc trong nhà
thơ thẩn, lang thang
uể oải, ườn ra

Related search result for "lounging"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.